khao _A+ [Bkt.]
/kʱaʊ/ (d.) tin tức. news. brei khao thau \b] _A< E~@ cho biết tin tức. _____ Synonyms: akhan aAN, anakhan anAN, pathau F%E~@
/kʱaʊ/ (d.) tin tức. news. brei khao thau \b] _A< E~@ cho biết tin tức. _____ Synonyms: akhan aAN, anakhan anAN, pathau F%E~@
tra khảo, thẩm vấn (đg.) p_j<H-p=AN pajaoh-pakhain /pa-ʤɔh˨˩ – pa-khɛn/ interrogate, questioning.
/kʱɔʔ/ (d.) mõ = crécelle. khaok kabaw _A<K kb| mõ trâu = crécelle, pendue au cou des buffles. khaok tamrak _A<K t\mK niệt mõ = amulettes en étoffe, pendues au… Read more »
/kʱɔl/ (đ.) chúng = tous. all of, a group of. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. we, us. khaol ita _A<L it% chúng ta = nous. we, us…. Read more »
kʱɔ:n/ (d.) tuần trăng. khaon balan _A<N blN tuần trăng. _____ Synonyms: bangun bz~N, klem k*#
/kʱɔ:ŋ/ (t.) tạnh = qui a cessé de tomber. has stopped falling. khaong hajan _A” hjN tạnh mưa, hết mưa = il ne pleut plus. it stopped raining.
1. (đg.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ to crave for. 2. (đg.) pE&@L pathuel [A,263] /pa-thʊəl/ to crave for. 3. (đg.) t\E;K mh~% tathrâk mahu /ta-thrøk –… Read more »
(đg.) sO{T sambit [A,478] /sa-ɓɪt/ to investigate, to survey.
/ta-kʱɔʔ/ (d.) giày = soulier, chaussure. juak takhaok j&K t_A<K mang giày = porter des chaussures.
(đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ to torture. đừng tra khảo tôi mà =j& tz} kp{K k~@ =j& juai tangi kapik kau juai.