len l@N [Cam M]
/lʌn/ (d.) gốm = argile, terre cuite. kaya mâng len ky% m/ l@N đồ gốm = objet en terre. gaok len _g<K l@N nồi gốm = marmite en terre. tanâh… Read more »
/lʌn/ (d.) gốm = argile, terre cuite. kaya mâng len ky% m/ l@N đồ gốm = objet en terre. gaok len _g<K l@N nồi gốm = marmite en terre. tanâh… Read more »
/lʌŋ/ (d.) mồng tơi = Basella rubra. njam leng W’ l$ rau mồng tơi. habai njam leng h=b W’ l$ nấu canh rau mồng tơi.
/lʌŋ-d̪a-ra:/ (d.) xứ Lăng-dara = pays de Lang-dara (cf. DWM). country Lang-dara (see DWM).
(t.) j&% jua /ʥʊa:/ silently.
1. (t.) \b# brem /brʌm/ bruise, bruising. trái cây bị bầm _b<H \b# baoh brem. bruising fruit. 2. (t.) brH barah /ba-rah˨˩/ bruise, swollen. chân bị bầm t=k… Read more »
(đg.) F%tb`K _g<N patabiak gaon /pa-ta-biaʔ – ɡ͡ɣɔn/ to order (a command). ban lệnh bắt tội phạm F%tb`K _g<N mK rg*C patabiak gaon mâk raglac. (the court) issued arrest… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
/blʌŋ/ (d. t.) lác = dartre. kalik bleng kl{K b*$ da bị lác.
1. (đg.) pjK pajak [A. 257] /pa-ʥa˨˩ʔ/ to go up, to climb. bước lên thang pjK d} l{VN pajak di lanyan. climb the ladder. 2. (đg.) y’ t_gK yam… Read more »
(đg. t.) _b” baong /bɔŋ/ swell, bloat; swollen. bươu đầu sứt trán _b” a_k<K =OH D] baong akaok mbaih dhei. swollen head and bleeding forehead.