long _lU [Cam M]
/lo:ŋ/ (d.) dùi đục = massue de menuisier. gai long =g _lU dùi đục = id.
/lo:ŋ/ (d.) dùi đục = massue de menuisier. gai long =g _lU dùi đục = id.
/ba-lo:ŋ/ (d.) rau sau, rau nhớt = pourpier. common purslane (Portulaca oleracea). aia habai njem balong a`% h=b W# b_lU canh rau nhớt.
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »
1. (d.) h_d’ mn} hadom mani /ha-d̪o:m – mə-nɪ:/ for a long time. anh đi đâu bấy lâu nay? x=I _n< hpK h_d’ mn}? saai nao hapak hadom mani?… Read more »
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
(t.) atH atah /a-tah/ long. nói dài dòng _Q’ atH pn&@C ndom atah panuec. đường dài jlN atH jalan atah.
để bụng, để trong lòng, để dạ (đg.) =cK d} t`N caik di tian /cɛʔ – d̪i: – tia:n/ to heart, keep in mind.
(t.) rH rah /rah/ along. đi dọc bờ sông _n< rH h/ _\k” nao rah hang kraong. walk along the river. dọc bờ ruộng rH aR hm%~ rah ar… Read more »
nhất trí 1. (t.) s%d~K-s%=d saduk-sadai /sa-d̪uʔ – sa-d̪aɪ/ unanimous. đồng lòng đồng dạ nhất trí với nhau s% t~/ s% h=t s%d~K-s%=d _s” g@P sa tung sa hatai… Read more »
(d.) k_b<T kabaot /ka-bɔ:t˨˩/ long handles bucket.