ảo giác | maya | hallucinations
(d.) My% maya /ma-ja:/ hallucinations. đuối nước gặp ảo giác O*~/ a`% _g<K My% mblung aia gaok maya. having hallucinations when swimming.
(d.) My% maya /ma-ja:/ hallucinations. đuối nước gặp ảo giác O*~/ a`% _g<K My% mblung aia gaok maya. having hallucinations when swimming.
(đg.) A&{N khuin [A, 93] /kʱʊɪn/ powerless. thấy việc ác mà tôi bất lực không giúp gì được _OH kD% kf&@R m{N dh*K A&{N r~P oH _d” j`$ mboh… Read more »
(đg.) cdK cadak /ca-d̪aʔ/ to pluck off, to pick. bật dậy cdK t_gK cadak tagok.
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ fluctuate. dao động đều mg] my~@ magei mayau.
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến lúc mặt trời không còn… Read more »
(t.) j_m<w jamaow /ʤa˨˩-mɔ:˨˩/ lucky.
1. (t.) pt&H patuah /pa-tʊah/ lucky, fortunate. hôm nay may mắn gặp anh wR n} pt&H _g<K x=I war ni patuah gaok saai. it’s lucky to meet you today…. Read more »
(t.) d~H h=t duh hatai /d̪uh – ha-taɪ/ reluctantly.
(t.) \kH hdH krah hadah /krah – ha-d̪ah/ lucid, sagacious.
/pa-luɪʔ/ (đg.) làm cho bỏ ghét = en finir par une solution où personne n’est avantagé. mâk oh hu o ye ngap ka paluc mK oH h~% o% y^ ZP… Read more »