maja mj% [Cam M]
/mə-ʥa:˨˩/ (d.) chồn = civette = civet. maja lasung mj% ls~/ chồn hương = civette bigarrée. maja bangu mj% bz~% chồn hoa, chồn hương lớn = grosse civette. maja yong… Read more »
/mə-ʥa:˨˩/ (d.) chồn = civette = civet. maja lasung mj% ls~/ chồn hương = civette bigarrée. maja bangu mj% bz~% chồn hoa, chồn hương lớn = grosse civette. maja yong… Read more »
/mə-ʥɛh/ majaih m=jH [Cam M] (đg.) đấu vật = prendre à bras le corps = wrestling. majaih gep m=jH g@P vật nhau = se prendre à bras le corps pour se renverser lutter = wrestling… Read more »
/mə-ʥɛʔ/ majaik m=jK [Cam M] (t.) gần = près, rapproché = close to, near to, almost. majaik mboh m=jK _OH gần thấy = près de voir = alsmost see. majaik njep m=jK W@P… Read more »
/mə-ʥak/ majak mjK [Bkt.] (t.) ra vẻ khôn ngoan, làm khôn. ngap majak ZP mjK làm ra vẻ khôn ngoan.
/mə-ʥrɯ:/ majrâ m\j;% [Cam M] (đg.) chống bằng tay = tenir à la main. gai majrâ =g m\j;% gậy chống = bâton pour marcher. ong taha majrâ gai o/ th% m\j;% =g… Read more »
/mə-ʥraɪ/ majrai m=\j [Bkt.] (d.) cành lớn. lah dhan majrai lH DN m=\j đâm ra một cành lớn.
/mə-ʥrʌm/ majrem m\j# [Cam M] (t.) trùng hợp, đồng thời = simultané = simultaneous, coincident, at the same time. matai majrem gep m=t m\j# g@P chết trùng nhau = mourir en même… Read more »
/mə-ʥru:/ majru m\j~% [Cam M] (d.) nhà thương, bệnh viện = hospital = hospital. sang majru s/ m\j~% nhà thương, bệnh viện = hospital.
/mə-ʥʊa:/ (t.) quạnh, vắng, cô độc = solitaire. solitary, alone. daok majua _d<K mj&% ngồi một mình cô độc = être assis tout seul. stay alone sang majua s/ mj&%… Read more »
(d.) sn&@N sanuen /sa-nʊən/ the majority.