nâng n/ [Cam M]
maong: ‘anâng’ an/
maong: ‘anâng’ an/
bợ nhấc lên (đg.) t_pU tapong /ta-po:ŋ/ lift up, raise. nâng bợ lên nhẹ t_pU t_gK tapong tagok. lift up. nâng bợ đít người ta (nịnh hót đê hèn)… Read more »
(đg.) h_lU a /ha-lo:ŋ/ light lift. nâng nhẹ lên t_pU h_lU t_gK tapong halong tagok. light lift up.
(d.) f&@L phuel /fʊəl/ productivity. lúa đạt năng suất p=d h%~ f&@L padai hu phuel. năng suất lúa f&@L p=d phuel padai.
(vô sinh) 1. (t.) kt&@L katuel /ka-tʊəl/ azoic. bà ấy bị năng m~K qN kt&@L muk nan katuel. 2. (t.) kd^ kade /ka-d̪ə:/ azoic. ông ấy bị năng… Read more »
cây nạng, nạng chống (d.) cO/ cambang /ca-ɓa:ŋ/ fork. chống nạng \d;K cO/ drâk cambang.
(t.) \tK trak /traʔ/ heavy. cân nặng một ký lô p_d” \tK s% k} padaong trak sa ki. nặng cân \tK kd~T (\tK k}) trak padut (trak ki)…. Read more »
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift. nâng lên w@H t_gK weh tagok. lift up. nâng cao w@H _g*” (p_g*U) weh glaong (paglong). enhance.
1. (tr.) s=q sanai [A,475] /sa-naɪ:/ (affectionately) she, her. cô nàng s=q sanai. 2. (tr.) a&@C auec [Cam M] /ʊəɪʔ/ (affectionately) she, her. cô nàng =n a&@C… Read more »
/nə-ŋʌr/ (d.) dây thừng, chằn cột buồm = hauban, grande corde. rope, a rope using to mast sails. talei nangar tl] nZR dây thừng. rope