nên thân | | useful
1. (t.) bK bR bak bar /ba˨˩ʔ – bʌr˨˩/ useful. làm việc gì cũng chẳng nên thân ZP h=gT lj/ oH bK bR ngap hagait lajang oh bak bar…. Read more »
1. (t.) bK bR bak bar /ba˨˩ʔ – bʌr˨˩/ useful. làm việc gì cũng chẳng nên thân ZP h=gT lj/ oH bK bR ngap hagait lajang oh bak bar…. Read more »
nện lên (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to strike on. nện vào đầu _p<H d} a_k<K paoh di akaok. hit the head.
1. (d.) p_b@N pabén /pa-be̞n˨˩/ foundation, base. nền nhà p_b@N s/ pabén sang. nền sân p_b@N O*/ pabén mblang. 2. (d.) cqR-wR canar-war /ca-nʌr-wʌr/ foundation, base. nền… Read more »
nên thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. nên người j`$ mn&{X jieng manuis. become a good person. nên người j`$ mn&{X j`$ ur/ jieng manuis jieng urang. become… Read more »
(d.) _d`@N dién /d̪ie̞:n/ candle. cây nến tp$ _d`@N tapeng dién. the candle.
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ press. nén xuống kt@K \t~N katek trun. press down. nén lòng kt@K t~/ katek tung. reluctantly.
nện xuống 1. (đg.) \d# drem /d̪rʌm/ to strike down. 2. (đg.) \j# jrem /ʤrʌm˨˩/ to strike down.
/nə:ŋ/ 1. (t.) lỏng = clair,liquide. (2. (t.) neng-nang n@U-q/ lỏng chỏng = clair, non consistant. aia bai neng-nang a`% =b n@U-q/ canh lỏng chỏng = potage clair (non consistant)…. Read more »
1. (d.) tsR tasar [Bkt.96] /ta-sʌr/ base; fundamental. 2. (d.) t=k p_b@N takai pabén [Sky.] /ta-kaɪ – pa-be̞n˨˩/ base; fundamental.
nên, cho nên (k.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ so. vì trời mưa nên nó không đi; vì trời mưa, cho nên nó không đi ky&% lz{K hjN, hj`$ v~% oH… Read more »