ngộ độc | | be poisoned
(t.) mK mâk /møʔ/ be poisoned. ngộ độc thuốc \j~% mK jru mâk. drug poisoning. ngộ độc khoai lang hb] _p*’ mK habei plom mâk. poisoning caused by eating… Read more »
(t.) mK mâk /møʔ/ be poisoned. ngộ độc thuốc \j~% mK jru mâk. drug poisoning. ngộ độc khoai lang hb] _p*’ mK habei plom mâk. poisoning caused by eating… Read more »
ngỗ ngược (t.) rg}-rgN ragi-ragan /ra-ɡ͡ɣi:˨˩ – ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ naughty; stubborn.
(d.) _W<| njaow [A,162] /ʄɔ:/ parsley. cây ngò tây f~N _W<| phun njaow. parsley tree.
bắp (d.) tz@Y tangey /ta-ŋəɪ/ corn, maize. ngô nếp tz@Y _Q`@P tangey ndiép. ngô tẻ tz@Y \bH tangey brah.
(đg.) p=cY pacaiy /pa-cɛ:/ look. ngó nhìn thấy cha về p=cY _m” _OH am% =m pacaiy maong mboh amâ mai. look and see father is coming.
(d.) g_l” galaong /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ alley; path. ngõ hẻm g_l” ax{T galaong asit. alley. ngõ hẻm g_l” tp*H galaong taplah. alley. ngõ hẻm g_l” =JT galaong jhait. alley. đường ngõ… Read more »
quẹo (đg.) =wH waih /wɛh/ turn into. xe ngoặc qua con đường sau làng r_d@H =wH tp% jlN lk~K pl] radéh waih tapa jalan lakuk palei. the car turns… Read more »
1. (d.) a`% lz{| aia langiw /ia – la-ŋiʊ/ abroad, foreign. người ngoại quốc; người nước ngoài ur/ a`% lz{| urang aia langiw. foreigner. 2. (d.) ngR lz{|… Read more »
(d.) prT parat /pa-rat/. outside people, outsider, foreign ethnic. người ngoại tộc ur/ prT urang parat. foreigners; people of the other race; people of the different race.
(đg.) l=VY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head round. ngoái nhìn l=VY _m” lanyaiy maong. look back.