nung n~/ [Bkt.]
/nuŋ/ (d.) bọc. ndung di nung Q~/ d} n~/ mang trong bọc.
/nuŋ/ (d.) bọc. ndung di nung Q~/ d} n~/ mang trong bọc.
(đg.) a# aem /ʌm/ to burn. nung gốm a# _g<K aem gaok. ceramic baking. nung nóng a# pQ`K aem pandiak. heated.
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ caress. nựng nhau F%_O*’ g@P pamblom gep. cuddle each other; fondle each other.
nũng nịu (t.) _O*’ mblom /ɓlo:m/ to coddle oneself. làm nũng ZP __O*’ ngap mblom. coddle oneself; act as a baby.
hứng tình, động dục (đg.) _g” gaong /ɡ͡ɣɔŋ˨˩/ to feel sexually aroused. nứng cặt; động cái _g” =k* gaong klai. feel sexually aroused with female; erect penis. nứng lồn;… Read more »
/a-nuŋ/ (d.) cái bọc = paquet fait avec le pan de la robe relevée. pack, bag. paik baoh buh dalam anung =pK _b<H b~H dl’ an~/ hái trái bỏ vào… Read more »
/ba˨˩-nuŋ˨˩/ (cv.) binung b{n~/ /bi˨˩-nuŋ˨˩/ 1. (d.) loại tre non = tige de jeune bambou. 2. (d.) [Bkt] cái phao. banung wah bn~/ wH phao cần câu. 3…. Read more »
/ku-la-nuŋ/ (d.) cỏ nung.
/la-nuŋ/ (d.) lươn = anguille. eel. caoh lanung _c<H ln~/ đào lươn. wah lanung wH ln~/ câu lươn. mata lanung mt% ln~/ mắt lươn.
/mə-nu:n/ (d.) lời nguyện, lời hứa = vœu, promesse. vow, promise. hadom baoh manun makal h_d’ _b<H mn~N mkL những lời hứa năm xưa. old promises.