panâh pnH [Cam M] F%nH
/pa-nɯh/ I. pnH (đg.) bắn (ná, đá) = tirer à l’arc (ou à l’arbalète). panâh njep ramaong pnH W@P r_m” bắn trúng cọp. panâh jruh hala abih pnH \j~H hl% ab{H… Read more »
/pa-nɯh/ I. pnH (đg.) bắn (ná, đá) = tirer à l’arc (ou à l’arbalète). panâh njep ramaong pnH W@P r_m” bắn trúng cọp. panâh jruh hala abih pnH \j~H hl% ab{H… Read more »
/pa-nah/ (cv.) paranah prqH 1. (đg.) đong đưa. panah nao panah mai pqH _n< pqH =m đưa qua đưa lại. 2. (t.) panah-brak pqH-\bK [Bkt.] lẳng lơ. kamei panah-brak km] pqH-\bK gái lẳng… Read more »
/pa-na:ʔ/ (cv.) manak mqK (t.) yểu = voué à un court destin. kamar matai panak kMR m=t pqK hài nhi yểu mệnh (chết lúc sơ sinh). panak ayuh pqK ay~H… Read more »
/pa-na:l/ (t.) tạm = provisoire, en attendant mieux. ngap panal ZP pqL làm tạm = faire un travail provisoire. panal tian pqL t`N lót lòng, điểm tâm= déjeuner, collationner. mbeng… Read more »
/pa-naʊ/ (đg.) cho đi = laisser aller. panao suan F%_n< x&N cho linh hồn đi = libérerl’âme (par formule magique).
/pa-nɔʔ/ (cv.) manaok m_n<K (d.) bọn, đàn= groupe. panaok nyu p_n<K v~% bọn nó = eux. ikan mbeng hu panaok ikN O$ h~% p_n<K cá ăn có đàn.
/pa-nat/ 1. (d.) cây mít = jaquier. baoh panat _b<H pqT trái mít = jaque. 2. (d.) palei Panat pl] pqT làng Hậu quách = village de Hau-quach.
/pa-nɯk/ (đg.) làm thành lọn, phân thành lọn= mettre en pelote.
/pa-nan/ (d.) cây dứa dại = pandane.
/pa-nɯŋ/ (d.) cây cau = aréquier.