pataih p=tH [Cam M]
/pa-tɛh/ 1. (d.) lụa = soie. pataih li-uw p=tH l{u| tơ lụa = soieries. 2. (d.) pataih aia balan p=tH a`% blN quầng mặt trăng = halo de la lune.
/pa-tɛh/ 1. (d.) lụa = soie. pataih li-uw p=tH l{u| tơ lụa = soieries. 2. (d.) pataih aia balan p=tH a`% blN quầng mặt trăng = halo de la lune.
/pa-tɛʔ/ (t.) cuối cùng = fin. harei pataik hr] p=tK ngày cuối, ngày mãn = le dernier jour de clôture. dahlak lakau pataik panuec dh*K lk~@ p=tK pn&@C tôi xin… Read more »
/pa-ta:ʔ/ 1. (d.) xa cáng bông = égreneuse à coton. anâk patak anK pt%K bánh de răng cưa của xa cáng bông = rouleaude l’égreneuse. 2. (d.) xương giấm =… Read more »
/pa-taʊ/ 1. (d.) vua = roi. king. ngap patao ZP p_t< làm vua = être roi. gaon patao _g<N p_t< lệnh vua = ordre du roi. drâng ray patao \d;/… Read more »
I. /pa-tɔʔ/ (đg.) chống đỡ; giụm = étayer. gai pataok =g p_t<K cây chống = étai. pataok kayuw p_t<K ky~| chống cây = étayer un arbre. (idiotismes) pataok kang… Read more »
/pa-tɔ:m/ 1. (đg.) dồn lại, hợp lại = rassembler, réunir. pataom gep p_t> g@P hộp nhau = se rassembler. duah pataom d&H p<t> gom góp = ramasser, rassembler. 2. (đg.)… Read more »
/pa-tɔ:/ (đg.) chỉ, dạy = indiquer, enseigner. to teach. pataow jalan p_t<| jlN chỉ đường = indiquer la route. pataow akhar p_t<| aAR dạy chữ = enseigner les lettres. pataow… Read more »
/pa-ta-paʔ/ (đg.) điều chỉnh = régler, mettre au point. patapak talei F%tpK tl] điều chỉnh lại dây.
/pa-ta-tʌŋ/ (đg.) làm cho cứng = faire solidement. patateng arak F%tt$ arK lấy gân = gonfler les biceps. patateng arak takuai F%tt$ arK t=k& lấy gân cổ (chỉ người la… Read more »
/pa-ta-tʱaʔ/ (cv.) patasak ptsK [A, 259] /pa-ta-saʔ/ (đg.) làm cho chín = faire mûrir. (idiotisme) ndom patathak _Q’ F%tEK nói cho kỹ = parler avec adresse et opportunité.