rắc | | sprinkle
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ trash. một đống rác s% O~K hr@K sa mbuk harek. a pile of trash. rác rưởi hr@K h_r’ harek harom. filth; rubbish.
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »
/ra-cʌm/ (t.) giòn = brisant, cassant. ahar racem ahR rc# bánh giòn = gâteau croquant.
(d.) r_b” anK rabaong anâk /ra-bɔ:ŋ˨˩ – a-nø:ʔ/ ditch. con rạch; con rạch nước r_b” anK rabaong anâk. the ditch.
rạch mổ (đg.) =rH raih /rɛh/ to slit. rạch bụng =rH t~/ raih tung. slit the stomach; eviscerate.
(t.) =tK taik /tɛʔ/ ~ /teɪʔ/ tattered, in rags. xé rách ahK =tK ahak taik. to rend. áo rách a| =tK aw taik. torn shirt. rách rưới =tK thK… Read more »
/ra-ci:/ 1. (d.) tên loại hoa đẹp = espèce de belles fleurs. 2. (t.) [Bkt.] chính xác. ndom bi-raci _Q’ b{rc} nói cho chính xác. 3. (t.) [Bkt.] chu đáo…. Read more »
/ra-cih/ (d.) họa sĩ = peintre.
1. (t.) kQH-k=QY kandah-kandaiy [Sky.] /ka-ɗah – ka-ɗɛ:/ complex. 2. (t.) s~sH susah [A,489] /su-sah/ complex, trouble. Skt: çuṣa Day., Jav., Mal.: susah Bat., Mak.: susa