rèm | | curtain
(d.) =\j jrai /ʤraɪ˨˩/ curtain, blinds. cái rèm cửa =\j bO$ jrai bambeng. curtains. rèm cửa sổ =\j \m/ jrai mrang. window blinds. thả rèm F%=lK \j palaik… Read more »
(d.) =\j jrai /ʤraɪ˨˩/ curtain, blinds. cái rèm cửa =\j bO$ jrai bambeng. curtains. rèm cửa sổ =\j \m/ jrai mrang. window blinds. thả rèm F%=lK \j palaik… Read more »
(t.) kN-dmN kan-daman [Sky.] /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ regret, remorseful. suy nghĩ lại thấy ân hận \d] xn/ _OH kN-dmN d} r~P drei sanâng mboh kan-daman di rup. I think again and… Read more »
(đg.) kr# karem /ka-rʌm/ to brood, incubate. gà ấp trứng mn~K kr# _b<H manuk karem baoh. kitchen hatching eggs.
(đg.) p=tK bC pataik bac /pa-tɛʔ – baɪʔ/ a school-year ending ceremony.
/brʌm/ (t.) giập, bầm = écrasé, broyé. baoh brem _b<H \b# trái giập.
brʌm-ɡ͡ɣuh/ (d.) mờ sáng = point du jour. tagok mâng bremguh t_gK m/ \b#g~H thức từ mờ sáng.
(d.) a_r% aro /a-ro:/ remains. nước cặn a`% a_r% aia aro. dusted water; water containing sediment. cặn bã a_r%-arH aro-arah. scum.
/crʌm/ (cv.) trem \t# (đg.) ngâm = faire tremper, faire massérer. crem aw dalam kathuer pieh mbong kieng papah \c# a| dl’ kE&@R p`@H _OU k`$ ppH ngâm áo trong… Read more »
/d̪rɔh-d̪rʌm/ (t.) nói gắt gỏng = parler durement, sans aménité. ndom puec draoh-drem _Q’ p&@C _\d<H-\d# ăn nói gắt gỏng = id.
/ɡ͡ɣa-mrʌm/ 1. (đg.) gầm = mugir. sap gamrem xP g\m# tiếng gầm. ramaong ganrem dalam ram r_m” g\m# dl’ r’ cọp gầm trong rừng. 2. (t.) quạo quọ = rébarbatif. … Read more »