rih r{H [Cam M]
/rih/ 1. (d.) bọ xít = punaise des bois. 2. (d.) nang thũng, unang = kyste.
/rih/ 1. (d.) bọ xít = punaise des bois. 2. (d.) nang thũng, unang = kyste.
/a-grih/ (d.) đông nam = Sud-Est. southeast.
/ba˨˩-rih˨˩/ (d.) nét. stroke. barih akhar br{H aAR nét chữ. pen stroke; handwriting stroke. hu barih h~% br{H có nét. have strokes.
/ca-mrih/ (t.) bất thường, kỳ quặc. extraordinary. _____ Antonyms: bhian
/crih/ (t.) lạ, khác thường = étrange, extraordinaire. urang crih ur/ \c{H người lạ = inconnu, personne étrangère. urang crih palei ur/ \c{H pl] người xứ ngoài = étranger. karei… Read more »
dế mèn (d.) Ar{H kharih [A, 91] /kʱa-rih/ cricket. (cv.) cr{T carit [A, 127] /ca-rit/ (cv.) \c{T crit [A, 135] /crit/
/d̪rih/ (t.) muồi = blet, trop mûr. baoh kayau tathak drih _b<H ky~@ tEK \d{H trái cây chín muồi.
/ɡ͡ɣa-rih/ 1. (d.) vây, vi lưng = nageoire dorsale. garih ikan gr{H ikN vi lưng cá = nageoire dorsale du poisson. 2. (t.) [Bkt.] bợn. aia daok garih juai manyum… Read more »
/ʥrih/ (t.) chín ủng. tamakai tathak jrih tm=k tEK \j{H trái dưa chín ủng.
/ka-nrih/ (d.) nan (tre, sậy). krih kanrih \k{H k\n{H vót nan.