truy nã | | pursue
(đg.) aML d&H amal duah /a-ma:l – d̪ʊah/ to track, trail, pursue. truy nã truy bắt tội phạm aML d&H rg*C amal duah raglac. pursuing criminals.
(đg.) aML d&H amal duah /a-ma:l – d̪ʊah/ to track, trail, pursue. truy nã truy bắt tội phạm aML d&H rg*C amal duah raglac. pursuing criminals.
truyền đi, truyền động (đg.) F%Q&@C panduec /pa-ɗʊəɪʔ/ to transmit.
(đg.) cOK cambak /ca-ɓa:ʔ/ spread, suffuse. bệnh dịch lan truyền khắp xóm làng j{T mK cOK bK pl] jit mâk cambak bak palei. disease spread throughout the village.
1. (d.) c=r carai /ca-raɪ/ tradition. 2. (d.) dnP danap [A,215] /d̪a-na˨˩ʔ/ tradition. làm theo truyền thống ZP t&] dnP ngap tuei danap. follow the tradition.
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
truyện, truyện cổ (d.) dl~kL dalukal /d̪a-lu-ka:l/ story (short), tale.
1. (đg.) al{N alin /a-lɪn/ to award. 2. (đg.) \EH al{N thrah alin /thrah – a-lɪn/ to award.
(t.) tlb~H talabuh [A,185] /ta-la-buh˨˩/ miscarriage.
(đg.) F%h@H paheh /pa-həh/ disseminate, popularize.
(t.) c=r carai [A,127] /ca-raɪ/ mythical, the facts transmitted, ancient traditions. (Skt. carit)