ban bN [Cam M]
/ba:n/ (d.) thằng. guy. ban ni bN n} thằng này = this guy. ban déh bN _d@H thằng kia = that guy.
/ba:n/ (d.) thằng. guy. ban ni bN n} thằng này = this guy. ban déh bN _d@H thằng kia = that guy.
(đg.) =b` biai /biaɪ/ to discuss. bàn bạc với nhau rồi làm =b` g@P _b*<H ZP biai gep blaoh ngap.
(t.) =rH-=rH raih-raih /rɛh-rɛh/ dither, tremble. run bần bật tt@K \d] =rH-=rH tatek drei raih-raih.
(t.) s~w}-s~w@R suwi-suwer /su-wi: – su-wʌr/ busy, very busy, busily. bận bịu suốt ngày s~w}-s~w@R l&{C hr] suwi-suwer luic harei.
(d.) =\g& gruai /ɡ͡ɣroɪ/ brush. bàn chải đánh răng =\g& _\b<H tg] gruai braoh tagei. toothbrush.
(d.) asL asal /a-sʌl/ the essence. bản chất sự việc asL \g~K kD% asal gruk kadha. the nature of the matter. (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ the essence. bản… Read more »
(t.) yAK yakhak /ja-kʱaʔ/ poor, indigent. nghèo khổ bần cùng k_E<T yAK kathaot yakhak. poor and indigent.
(d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ initially. từ lúc ban đầu m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning.
(đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-biaʔ/ to publish, enact. ban hành lệnh cấm F%tb`K _g<N pk@P patabiak gaon pakep. enact a ban. ban hành những luật lệ F%tb`K adT hk~’ patabiak adat… Read more »
(đg.) F%tb`K _g<N patabiak gaon /pa-ta-biaʔ – ɡ͡ɣɔn/ to order (a command). ban lệnh bắt tội phạm F%tb`K _g<N mK rg*C patabiak gaon mâk raglac. (the court) issued arrest… Read more »