bục giảng đạo | mimbar | lecture podium
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
/ɡ͡ɣa-bar/ (d.) nội tạng.
/ʥa-bar/ 1. (t.) chịu đau = indifférent à la souffrance. indifferent to the suffering. 2. (t.) có gồng, bất khả xâm phạm = invulnérable. invulnerable. sarak adamâh jabar rup srK… Read more »
/la-bar/ (d.) nhớt, chất nhày = viscosité. labar ikan lbR ikN nhớt cá = viscosité du poisson.