bhai =B [Cam M]
/bʱaɪ/ (d.) rái cá = loutre. mbeng ikan yau bhai (tng.) O$ ikN y~@ =B ăn cá như loài rái cá. siam lakei yau bhai s`’ lk] y~@ =B đẹp trai… Read more »
/bʱaɪ/ (d.) rái cá = loutre. mbeng ikan yau bhai (tng.) O$ ikN y~@ =B ăn cá như loài rái cá. siam lakei yau bhai s`’ lk] y~@ =B đẹp trai… Read more »
/bʱɛn/ 1. (t.) lụt, cùn = émoussé. taow bhain _t<w =BN dao lụt; dao cùn = couteau émoussé. 2. (đg.) vạch ra. = écarter légèrement, entrouvrir.
/bʱɛl/ (t.) đầy tràn = rempli à pleins bords. _____ Synonyms: bak bK, thraiy =\EY
/bʱɛŋ-bʱɛŋ/ (d.) tiếng dùng để tống tà ma = mot utilisé dans les exorcismes pour chasser les mauvais esprits.
/bʱɛ:/ (đg.) kè nhè, lè nhè = radoter, rabâcher.
phè phỡn 1. (t.) =cY-=BY caiy-bhaiy /cɛ:-bɛ:˨˩/ pester. 2. (t.) =tY-=BY taiy-bhaiy /tɛ:-bɛ:˨˩/ pester.
rái nước (d.) =B bhai /bhaɪ˨˩/ water rat. con rái nước =B a`% bhai aia. water rat. đẹp trai như con rái nước s`’ lk] y~@ =B siam lakei… Read more »