giải trí | | entertain
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.