đầy hơi | | flatulence
(t.) grK t`N garak tian /ɡ͡ɣa˨˩-ra˨˩ʔ – tia:n/ flatulence, abdominal bloating, abdominal distention. bụng đầy hơi bị trướng lên grK t`N garak tian. abdominal distention.
(t.) grK t`N garak tian /ɡ͡ɣa˨˩-ra˨˩ʔ – tia:n/ flatulence, abdominal bloating, abdominal distention. bụng đầy hơi bị trướng lên grK t`N garak tian. abdominal distention.
(t.) =p*T plait /plɛ:t/ flat. trái dẹp _b<H =p*T baoh plait. dẹp lép =p*T-=lT plait-lait.
cái nia (d.) cz&% cangua /ca-ŋʊa:/ large and flat basket.
(đg.) E~l~% thulu [Bkt.96] /thu-lu:/ flatter, coax.
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ flat. đất phẳng; đất bằng tnH QP tanâh ndap. flat land. làm cho bằng phẳng F%QP (ZP k% QP) pa-ndap (ngap ka ndap). make to be… Read more »
(đg.) F%QP pandap /pa-ɗaʊ:ʔ/ to flatten. san bằng đất để xếp đá (làm đập) F%QP tnH dK bt~@ pandap tanâh dak batau (AGA). flatten the land to arrange rocks… Read more »
1. (t.) =pY paiy /pɛ:/ flat. bụng xẹp t~/ =pY tung paiy. 2. (t.) =pT pait /pɛ:t/ flat. bánh xe xẹp lép _b<H r=dH =pT-=lT baoh radaih… Read more »
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
(đg. d.) O| ky~@ mbaw kayau /ɓaʊ – ka-jau/ to make wood flat; wood shavings tool. lấy cái bào gỗ để bào gỗ mK O| ky~@ p`@H O| ky~@ mâk… Read more »