bay | X | fly
(đg.) p@R per /pʌr/ to fly. bay lên trời p@R t_gK lz{K per tagok langik. chim cất cánh bay c`[ pH s`P p@R ciim pah siap per. chim cất… Read more »
(đg.) p@R per /pʌr/ to fly. bay lên trời p@R t_gK lz{K per tagok langik. chim cất cánh bay c`[ pH s`P p@R ciim pah siap per. chim cất… Read more »
(d.) kd{T kadit /ka-d̪it/ butterfly. con bướm chúa kd{T in% kadit inâ. queen butterfly.
(d.) g’gL gamgal /ɡ͡ɣʌm˨˩-ɡ͡ɣʌl˨˩/ dragonfly.
(d.) =r& ruai /rʊoɪ/ fly. con ruồi anK =r& ruai. the fly. ruồi bâu; ruồi bu =r& Q# ruai ndem. the flies perch on…
(đg.) F%pR papar /pa-pʌr/ make flying (a kite). thả diều F%pR kl/ papar kalang. fly a kite.
/a-rəɪ’s/ (cv.) ires ir@X (đg.) bay = voler. to fly. ares kurasi ar@X k~rx} hỏa tiễn = fusée (?)
I. cò, con cò (d.) _k<K kaok /kɔ:ʔ/ stork. cò bay _k<K p@R kaok per. stork is flying. II. cò, cò súng (d.) jL=QH jalndaih /ʥal˨˩-ɗɛh/ trigger…. Read more »
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »
(d.) kl{m/ kalimâng /ka-li-møŋ/ swallow (bird). chim én bay c`[ kl{m/ p@R ciim kalimâng per. swallows fly.
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »