chiên | | fry
(đg.) F%=QH pandaih /pa-ɗɛh/ to fry. chiên cá F%=QH ikN pandaih ikan. fry fish. chiên trứng F%=QH _b<H mn~K pandaih baoh manuk. fry chicken egg.
(đg.) F%=QH pandaih /pa-ɗɛh/ to fry. chiên cá F%=QH ikN pandaih ikan. fry fish. chiên trứng F%=QH _b<H mn~K pandaih baoh manuk. fry chicken egg.
(đg.) hq% hana /ha-na:/ to fry. xào thịt hq% r_l<| hana ralaow. thịt xào r_l<| hq% ralaow hana.
khai, khai hoang, khai rộng ra (đg.) F%ry% paraya /pa-ra-ja:/ to go reclaiming; reclamation; (to be expanded). khai hoang ruộng F%ry% hm~% paraya hamu. reclaiming fields.
/ra-ja:r/ (cv.) layar lyR [A, 348] /la-ja:r/ (M. layar) (d.) buồm (tàu) = voile (bateau). sail. galai rayar g=l ryR thuyền buồm. sailboat. barayar (parayar) bryR (F%ryR) căng buồm. sailing…. Read more »