glaoh _g*+H [Cam M]
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/ta-ɡ͡ɣlɔh/ 1. (t.) mù, đui = aveugle. ndom taglaoh _Q’ t_g*<H nói bậy = dire des bêtises. mata taglaoh mt% t_g*<H mắt mù. glaoh ka taglaoh _g*<H k% t_g*<H chọt… Read more »
/a-tʰaʔ/ (cv.) asak asK (d.) khói = fumée. smoke. radéh apuei caglaoh athak r_d@H ap&] c_g<*H aEK xe lửa phun khói; athak pakaw aEK pk| khói thuốc. hu apuei hu athak h~%… Read more »
/ba-nran/ (d.) thằng hề. banran glaoh ka ranaih klao b\nN _g*<H k% r=nH _k*< thằng hề chọc cười trẻ nít.
/cu:ʔ/ 1. (đg.) mặc = vêtir, revêtir. cuk aw c~K a| mặc áo = s’habiller. _____ Synonyms: anguei 2. (đg.) đeo = porter. cuk nyuk c~K v~K đeo chuỗi… Read more »
chỉ trích, đả kích (đg.) _Q’ _g<*H ndom glaoh /ɗo:m – ɡ͡ɣlɔh˨˩/ criticize.
đâm chọt, đâm chọc, đâm móc, đâm xỉa; xỉa vả 1. (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to pierce through. nói đâm thọc _Q’ _g*<H ndom glaoh. perturb speeches. speaking makes… Read more »
đui mù (t.) t_g*<H taglaoh /ta-ɡ͡ɣɔh˨˩/ blind. đui mù hb/ t_g*<H habang taglaoh. opaque and blind. đui mù, mù mịt t_g*<H-tg*{T taglaoh-taglit. blinded. thọc cho đui mắt _g*<H k% t_g*<H… Read more »
1. (đg.) _\c<K craok /crɔ:ʔ/ to insert. đút cơm _\c<K ls] craok lasei. put rice into mouth. (đút nhét) 2. (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔ˨˩/ to insert. đút tay… Read more »
/ha-rɔʔ/ (đg.) đút, nhét. to put in, insert into (hardly). haraok takuai tamâ h_r<K t=k& tm% đút cổ vào. haraok takai tamâ takhaok h_r<K t=k tm% t_A<K đút chân vào… Read more »