gre \g^ [Cam M]
/ɡ͡ɣrə:/ (t.) ngây mặt, đờ = être saisi de frayeur. puec gre mbaok p&@C \g^ _O<K mắng đờ mặt.
/ɡ͡ɣrə:/ (t.) ngây mặt, đờ = être saisi de frayeur. puec gre mbaok p&@C \g^ _O<K mắng đờ mặt.
/ɡ͡ɣrəh˨˩/ (đg.) chuộc, lãnh = racheter, prendre sous sa responsabilité. redeem, assume responsibility. greh kabaw \g@H kb| chuộc trâu. _____ Synonyms: pabuh F%b~H
/ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ (d.) kên kên = vautour. grek patao laow \g@K p_t< _l<| kên kên chúa = vautour royal. grek patao taayuh \g@K tay~H kên kên chúa = vautour royal.
/ɡ͡ɣrəʊʔ/ (t.) khắp, mọi = tous, tout. whole. grep labik \g@P lb{K khắp nơi = partout. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. grep aia \g@P a`%… Read more »
(d.) m~K ak@T muk aket /mu:ʔ – a-kə:t/ great-great-grandmother.
(t.) p\g$ h=t pagreng hatai /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩ – ha-taɪ/ bold.
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất đồng với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất thuận với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
(d.) bC MXt@R bac master /baɪʔ – ‘mas-tər/ Master’s Degree.
chằn tinh, la sát, quỷ Raksasa (d.) rK rak /rak/ ogress, demon Rakshasas. (Skt. राक्षस rākṣasa) giết chết quân Rak (DWM) F%m=t b&@L rK pamatai buel rak (DWM).