jarjaok jR_j+K [Bkt.]
/ʤʌr˨˩-ʤɔ:˨˩ʔ/ (t.) tàn tật. handicapped. urang jarjaok ur/ jR_j<K người tàn tật.
/ʤʌr˨˩-ʤɔ:˨˩ʔ/ (t.) tàn tật. handicapped. urang jarjaok ur/ jR_j<K người tàn tật.
/ʥa-ro:/ (đg.) định = décider. jaro harei j_r% hr] định ngày = fixer un jour.
/ʥa-rum/ (d.) kim = aiguille. jarum jhik aw jr~’ J{K a| kim may áo.
/ʥa-reɪ/ (cv.) darei dr] (d.) cá thu.
1 (d.) pk~R pakur [A, 251] /pa-kur/ metal jar (or flask). 2. (d.) x`@N sien [A, 465] /siən/ metal jar (or flask).
(d.) =cH caih /cɛh/ jar of wine. ché rượu =cH t=p caih tapai. jar of wine.
cái khương (d.) A/ khang /kha:ŋ/ clay jar (often used to store rice) khương đựng gạo A/ \bH khang brah. rice jars.
/ʄar/ (cv.) njer W@R [Cam M] /ʄar/ (đg.) nhỉ, rớm, rơm rớm = suinter, sourdre. aia njar a`% WR nước nhỉ. eau de suintement; aia njak aia njar a`% WK… Read more »
/pa-ʄʌr/ (đg.) làm cho nhỉ ra = faire filtrer. panjar aia mata F%WR a`% mt% khóc ráng (cố làm cho ra nước mắt) = se forcer à pleurer.
(d.) j@K jek /ʤə:˨˩ʔ/ jar.