khó tả | | hard to describe
khó diễn đạt, không thể diễn đạt (t.) d{D`% didhia [Bkt.96] [A,222] /d̪i-d̪ʱia:/ ineffable, hard to describe.
khó diễn đạt, không thể diễn đạt (t.) d{D`% didhia [Bkt.96] [A,222] /d̪i-d̪ʱia:/ ineffable, hard to describe.
1. (chung chung) (t.) E~% thu /thu:/ dry. khô cằn E~% cQ/ thu candang. withered; faded. khô khan E~% lg~% thu lagu. dryish; arid. khô héo; héo khô E~%… Read more »
1. (t.) b_t<K bataok /ba˨˩-tɔ:ʔ/ imbecile, fool, stupid. thằng khờ; tên khờ bN b_t<K ban bataok. fool guy; idiot. dại khờ; ngu khờ gl% b_t<K gala bataok. naive and… Read more »
(t.) kN kan /kʌn/ hard. khó hiểu kN s} E~@ kan si thau. hard to understand; unintelligible. khó khăn kN kQH kan kandah. difficult; arduous. khó tính; khó tánh… Read more »
1. (d.) k_d<P kadaop /ka-d̪ɔp/ loincloth. khố rách k_d<P =tK kadaop taik. torn loin-cloth. đóng khố p*H k_d<P plah kadaop. wear loincloth. 2. (d.) ki{T ka-it /ka-ɪt/… Read more »
1. (d.) gl$ galeng /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ store. kho bạc gl$ pr`K galeng pariak. silver storage; treasury. kho vàng gl$ mH pr`K galeng mâh. gold store. 2. (d.) _tU tong … Read more »
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unhappy, poor, suffering. khổ cực; gian nan cực khổ rOH-rO~P rambah-rambup. hardships and suffering; misery.
I. cái khóa, ổ khóa (d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh˨˩ – tɛʔ/ lock. II. khóa lại, chốt lại, đóng chốt 1. (đg.) b~H =tK buh taik … Read more »
(d.) hb] habei /ha-beɪ˨˩/ potato. khoai lang hb] _BU habei bhong. sweet potato. khoai môn; môn ngọt hb] W# b&% habei njem bua. taro. khoai sọ hb] _g<K habei… Read more »
1. (c.) =j& k% juai ka /ʤoɪ˨˩ – ka:/ just wait! wait a second, wait a moment. khoan đã! Chớ làm vội =j& k%! k% ZP =j& juai ka!… Read more »