amal aML [Cam M]
I. amal aML /a-mʌl/ aiek: mal ML [Cam M] _____ II. amal aML /a-ma:l/ (cv.) mal ML [Cam M] /ma:l/ (đg.) săn = chasser. to hunt. amal mâng pateng aML m/ pt$ săn… Read more »
I. amal aML /a-mʌl/ aiek: mal ML [Cam M] _____ II. amal aML /a-ma:l/ (cv.) mal ML [Cam M] /ma:l/ (đg.) săn = chasser. to hunt. amal mâng pateng aML m/ pt$ săn… Read more »
/ca-ma-lau/ (d.) điệu bộ của người giã gạo = mouvement alterné des pileurs de riz. ngap camaluw ZP cml~| làm điệu bộ của người giã gạo = mimer le mouvement… Read more »
/ʥa-mʌl˨˩/ 1. (đg.) bám, víu = s’accrocher à. jamal do mbuk guk akaok trun jML _d% O~K g~K a_k<K \t~N víu lất tóc kéo trì đầu xuống. 2. (đg.)… Read more »
/ʥʌm-lɛh/ (d.) cây chùm lé.
/ʥʌm-lap/ (t.) xỏ lá, xấc láo, vô lễ.
/ka-mla:/ (d.) vàng ở thể lỏng, nước vàng. riak mâh jieng kamla r`K mH j`$ km*% nấu vàng thành nước vàng.
/ka-mlah/ 1. (đg.) cãi, chối cãi = se disputer, dénier. ngap chung paje daok kamlah ZP S~/ pj^ _d<K km*H làm sai rồi mà còn cãi. nyu kamlah lac nyu… Read more »
/ka-mlɔ:/ (t.) câm = muet. mute. urang kamlaow ndom oh hu ur/ k_m*<| _Q’ oH j`$ người câm nói không được.
/ka-mlɪn/ (d.) Cam Ranh = Camranh.
/kʌm-luh/ (t.) thuần (được sử dụng quá lâu) = dressé. kabaw kemluh kb| k#l~H trâu thuần, trâu lão = buffle dressé au labour.