nal qL [Cam M]
/na:l/ (t.) ăn ít = manger un peu = eating little. mbeng nal O$ qL ăn lót lòng. a snack.
/na:l/ (t.) ăn ít = manger un peu = eating little. mbeng nal O$ qL ăn lót lòng. a snack.
/nal-jau/ (d.) nài ách = attache qui relie le joug au soc de la charrue.
(d.) a`% =AY aia khaiy /ia: – kʱɛ:/ vaginal fluid.
(d.) dK rY dak ray /daʔ – raɪ/ annals. biên niên sử vua chúa Panduranga Champa dK rY p_t< ngR p/d~r/g% c’F% dak ray patao nagar Panduranga Campa.
(t.) ckR d_n<K cakar danaok /ca-ka:r – d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ professional, expert.
(t.) tl&{C taluic /ta-luɪʔ/ at last, final; end. cuối cùng và kết thúc tại đây tl&{C-tp&{C pK n} taluic-tapuic pak ni. final and end here.
(t.) mdnL madanal [A,374] /mə-d̪a-nal˨˩/ sinewy, virile, robust. (cv.) mdn{L madanil /mə-d̪a-nɪl˨˩/ thân thể cường tráng r~P-pBP mdn{L rup-pabhap madanil. athletic body.
/d̪a-nal/ (d.) chén đựng trầu (để cúng).
miếu (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ communal house.
/ɡ͡ɣa-na:l – ha-taɪ/ (t.) vô tư. even-minded. urang ganal hatai ur/ gqL h=t người vô tư.