naphuel nf&@L [Cam M]
/nə-fʊəl/ (d.) nghĩa vụ = devoir. duty. naphuel anak lakei dam saong bangsa nf&@L anK lk] d’ _s” b/s% nghĩa vụ của thanh niên với dân tộc tổ quốc. youth’s… Read more »
/nə-fʊəl/ (d.) nghĩa vụ = devoir. duty. naphuel anak lakei dam saong bangsa nf&@L anK lk] d’ _s” b/s% nghĩa vụ của thanh niên với dân tộc tổ quốc. youth’s… Read more »
(d.) nf&@L naphuel /nə-fʊəl/ obligation, duty.
(d.) nf&@L naphuel /nə-fʊəl/ mission, task, assignment.
1. (d.) nf&@L naphuel [A,245] /nə-fʊəl/ responsibility. 2. (d.) ENB% thanbha [Sky.] //thʌn-bha:˨˩/ responsibility.