phụng hoàng | | phoenix
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.
/bʌl˨˩-to:ʔ/ (d.) phụng hoàng, phượng hoàng = phénix mâle. phoenix.
/ku-ra-ma:/ (d.) chà là = Phoenix dactylifera.