rabang rb/ [Cam M]
/ra-ba:ŋ/ (cv.) ribang r{b/ (d.) cầu = pont. ngap rabang ZP rb/ làm cầu = faire un pont.
/ra-ba:ŋ/ (cv.) ribang r{b/ (d.) cầu = pont. ngap rabang ZP rb/ làm cầu = faire un pont.
/d̪a-rap/ (đg.) xây, xây dựng. to build. darap rabang drP rb/ xây cầu. darap sang drP s/ xây nhà. _____ Synonyms: padak, padeng
/ʥal-d̪i/ (cv.) jalidi jl{d} (d.) đại dương = océan. ocean. parap rabang mâng mâh jaldi (DWM) prP rb/ m/ mH jLd} người ta làm cầu bằng vàng biển = on… Read more »
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »