đáp | | reply, respond, repay
1. đáp, trả lời (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ reply. hỏi đáp tv} s~uK tanyi suuk. question and answer; ask and reply. đáp lời s~uK pn&C suuk panuec. respond. đáp… Read more »
1. đáp, trả lời (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ reply. hỏi đáp tv} s~uK tanyi suuk. question and answer; ask and reply. đáp lời s~uK pn&C suuk panuec. respond. đáp… Read more »
đáp lời, đáp lại 1. (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ to reply. 2. (đg.) py&% pn&@C glC payua panuec galac [Sky.] /pa-jʊa: – pa-nʊəɪʔ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to reply…. Read more »
(đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ answer, to reply. hỏi và trả lời tv} _s” s~uK tanyi saong suuk. ask and answer.