ru r~% [Cam M]
/ru:/ 1. (đg.) đưa, ru = bercer. ru anâk r~% anK đưa con = bercer son enfant. 2. (d.) thác = chute. aia ru a`% r~% thác nước = chute… Read more »
/ru:/ 1. (đg.) đưa, ru = bercer. ru anâk r~% anK đưa con = bercer son enfant. 2. (d.) thác = chute. aia ru a`% r~% thác nước = chute… Read more »
(t.) l=f& laphuai /la-fʊoɪi/ haggard. mệt rũ rượi =g*H l=f& glaih laphuai. looking exhausted and unwell from fatigue.
(đg.) jK jak /ʤa:˨˩ʔ/ to invite, to encourage, to call for. rủ nhau đi chơi jK g@P _n< mi{N jak gep nao main. call each other for going out…. Read more »
(đg.) r~% ru /ru:/ lull to sleep hát ru a_d<H r~% adaoh ru. lullaby.
cái rựa (đg.) a\M% amra /a-mra:/ bush-hook. rựa bén a\M% hl&@K amra haluek. sharp bush-hook.
(đg.) ht’ hatam [A,503] /ha-tʌm/ to curse. nguyền rủa ht’ SP hatam chap. cursing.
(d.) kr% kara /ka-ra:/ turtle. con rùa anK kr% anâk kara. the turtle.
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »
/rʊah/ (đg.) lựa chọn = choisir. ruah ikan siam r&H ikN s`’ lựa cá tốt = choisir un bon poisson. ruah palih r&H pl{H chọn lọc = trier. duah ruah d&H… Read more »
/rʊoɪ/ 1. (đg.) bò = aller à quatre pattes. ranaih ruai r=nH =r& trẻ nít bò = l’enfant va à 4 pattes. 2. (d.) ruồi = mouche ruai njuk =r& W~K… Read more »