nhện | | spider
con nhện (d.) gl{m/ galimâng /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ/ ~ /ɡ͡ɣa˨˩-li-mə:ŋ/ spider. nhện giăng gl{m/ wC galimâng wac. spider spread.
con nhện (d.) gl{m/ galimâng /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ/ ~ /ɡ͡ɣa˨˩-li-mə:ŋ/ spider. nhện giăng gl{m/ wC galimâng wac. spider spread.
/ɡ͡ɣa-li-mɯŋ/ (d.) nhện = araignée. spider. galimâng wac gl{m/ wC nhện giăng.
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »