takai t=k [Cam M]
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
/a-d̪a:r/ (t.) nhè nhẹ = légèrement, doucement. lightly, softly. ndom adar _Q’ adR nói nhỏ = parler doucement à voix basse. speak softly. yam adar y’ adR bước nhè nhẹ… Read more »
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
/a-ŋu̯a/ (d.) chi dưới. lower limbs. daok jaoh angua _d<K _j<H aZ&% ngồi duỗi tréo chân; jaoh angua hua ganraong _j<H az&% h&% g_\n” duỗi chân lê cẳng. _____ Synonyms:… Read more »
1. (d.) anK lVN anâk lanyan /a-nø:ʔ – la-ɲa:n/ stair foot step. ruộng bậc thang hm~% anK lVN hamu anâk lanyan. 2. (d.) t=k lVN takai lanyan … Read more »
1. (d.) t=k ts{K takai tasik /ta-kaɪ – ta-si:ʔ/ beach. 2. (d.) t=k drK takai darak /ta-kaɪ – d̪a-ra:˨˩ʔ/ beach.
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
1. (t.) \b# brem /brʌm/ bruise, bruising. trái cây bị bầm _b<H \b# baoh brem. bruising fruit. 2. (t.) brH barah /ba-rah˨˩/ bruise, swollen. chân bị bầm t=k… Read more »
(d.) plT t=k palat takai [A, 282] /pa-la:t – ta-kaɪ/ foot. (cv.) plK t=k palak takai /pa-la:ʔ – ta-kaɪ/ foot.
/ba-ɗuŋ˨˩/ (t.) bỏng, phỏng = brûlé (eau, feu…). takai bandung t=k bQ~/ chân bị phỏng.