thon _EN [Cam M]
/tʱon/ thon _EN [Cam M] 1. (t.) đi nhanh = aller rapidement à petits pas. nao thon _n< _EN đi nhanh = aller rapidement à petits pas. 2. (d.) (cn. ben b@N) vườn =… Read more »
/tʱon/ thon _EN [Cam M] 1. (t.) đi nhanh = aller rapidement à petits pas. nao thon _n< _EN đi nhanh = aller rapidement à petits pas. 2. (d.) (cn. ben b@N) vườn =… Read more »
1. (đg.) md@H xn/ madeh sanâng /mə-d̪əh – sa-nøŋ/ to sob. còn thổn thức trong đêm khuya _d<K md@H xn/ dl’ \k;H ml’ daok madeh sanâng dalam krâh malam…. Read more »
(t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ tapering. ngón tay thon dài cn~| tz{N hy&K atH l&/ canuw tangin hayuak atah luang. elongated fingers.
1. (d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, hamlet. thôn xóm; thôn làng; xóm làng pl]-pl% palei-pala. the countryside. thôn xóm; thôn làng; xóm làng p~K pl] puk palei. villages. thôn trưởng; trưởng… Read more »
(t.) \t~H truh /truh/ airy, ventilation. nhà thông gió s/ \t~H yw% az{N sang truh yawa angin. ventilated house.
thống soái I. (động từ) (đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead. nguyên soái thống lĩnh quân đội kpKl{M% pN a_k<K p_\n” jb&@L kapaklima pan akaok… Read more »
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »
(t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ know clearly, broad-minded. hiểu thông suốt E~@ \t~H hl~H thau truh haluh. thorough understanding.
(t.) \t~H g~H truh guh /truh – ɡ͡ɣuh˨˩/ proficient, expert, fluent. thông thạo kinh sách \t~H g~H tp~K agL truh guh tapuk agal. fluent in scriptures.
(d.) _r<| raow /rɔ:/ spacious, ventilation. ngôi nhà thông thoáng s/ _r<| sang raow. spacious house; the house is well ventilated.