vạch | | tidy
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. vách đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall.
(đg.) gg# galem /ɡ͡ɣa˨˩-lʌm˨˩/ to carry on shoulder.
(đg.) tc] _O<K tacei mbaok /ta-ceɪ – ɓɔ:ʔ/ to expose.
(đg.) c{H tb`K cih tabiak /cih – ta-bia:˨˩ʔ/ to draw, describe.
bỏ không 1. (đg. t.) =cK _E<H caik thaoh /cɛʔ – thɔh/ leave thing there and do nothing, vacantly. 2. (đg. t.) =l& _E<H luai thaoh /lʊoɪ… Read more »
kẻ đường (đg.) c{H tl] cih talei /cɪh – ta-leɪ/ drawing line. kẻ vạch phân làn xe c{H tl] rB% ln% r_d@H cih talei rabha lana radéh. draw a… Read more »
đeo mang, cõng vác, đeo vác trên lưng (đg.) g&] guei /ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to carry on the back. cõng gùi; mang gùi trên lưng g&] _y<T d} a_r” guei yaot… Read more »
vác vai, mang vác trên vai 1 (đg.) bK bak /ba˨˩ʔ/ to carry on the shoulders or armpit clamps. mang vác bao lúa trên vai bK kd~/ p=d d}… Read more »
(đg.) k*@P \j%~ cg% klep jru caga /kləʊʔ – ʤru:˨˩ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ vaccination.