nyaik =VK [Cam M]
/ɲɛʔ/ 1. (t.) ẻo lả = courbé, rentré. nao nyaik rup _n< =VK r~K đi ẻo lả = aller en ondulant le corps; 2. (đg.) nghiêng = pencher, décliner. aia… Read more »
/ɲɛʔ/ 1. (t.) ẻo lả = courbé, rentré. nao nyaik rup _n< =VK r~K đi ẻo lả = aller en ondulant le corps; 2. (đg.) nghiêng = pencher, décliner. aia… Read more »
1. (đg.) mg] r~P magei rup /mə-ɡ͡ɣeɪ – ru:p/ to stir. 2. (đg.) =vK \d] nyaik drei /ɲɛʔ – d̪reɪ/ to stir.
1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch chuyển qua một ít hl{H tp% tp% hx{T halih tapa hasit. move a little. 2. (đg.) =vK nyaik /ɲɛʔ/ move… Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
ngã bóng chiều (đg.) a`% hr] =VK aia harei nyaik /ia: – ha-reɪ – ɲɛʔ/ early afternoon.
1. (đg.) _O*@U mbléng /ɓle̞:ŋ/ incline. nghiêng cánh _O*@U s`P mbléng siap. nghiêng mình _O*@U r~P mbléng rup. nghiêng ngửa _O*@U-O*/ mbléng-mblang. 2. (đg.) =vY nyaiy /ɲɛ:/… Read more »
(đg.) m=yK mayaik [A,380] /mə-jɛʔ/ proud of.