đẹp | | beauty
(t.) s`’ siam /sia:m/ beauty, beautiful, nice. đẹp đẽ s`’ m\k;% siam makrâ. đẹp trai s`’ lk] siam lakei. đẹp gái như tiên s`’ b{=n =S y/ siam binai… Read more »
(t.) s`’ siam /sia:m/ beauty, beautiful, nice. đẹp đẽ s`’ m\k;% siam makrâ. đẹp trai s`’ lk] siam lakei. đẹp gái như tiên s`’ b{=n =S y/ siam binai… Read more »
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
/d̪əʊʔ/ 1. (đg.) trốn = s’enfuir. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú tìm = jouer à cache-cache…. Read more »
đẹp quyến rũ (t.) ml$ bm} maleng bami /mə-lʌŋ – ba˨˩-mi:˨˩/ beautifully charming.
(t.) =p*T plait /plɛ:t/ flat. trái dẹp _b<H =p*T baoh plait. dẹp lép =p*T-=lT plait-lait.
(d.) kl{K j&K kalik juak /ka-li:ʔ – ʥʊa˨˩ʔ/ sandal. dép nhựa kl{K j&K _k<x%~ kalik juak kaosu.
đi dép 1. (đg.) j&K kl{K j&K juak kalik juak /ʤʊa˨˩ʔ – ka-li:ʔ – ʤʊa˨˩ʔ/ wear sandals. 2. (đg.) j&K xQL juak sandal /ʤʊa˨˩ʔ – sa-ɗa:l/ wear… Read more »
/mə-krɯ:/ makrâ m\k;% [Cam M] (t.) đẹp, xinh = beau = beautiful. siam makrâ s`’ m\k;% tốt đẹp = beau. good, beautiful, look good. makrâ di grep manâk m\k;% d} \g@P mnK đẹp… Read more »
(đg.) qTtE{H nattathih /nat-ta-thɪh/ fine, nice.
(t.) s`’ b{=n siam binai /sia:m – bi˨˩-naɪ˨˩/ beautiful.