đều đặn | | equally
(đg.) tpK _O<K tpK mt% tapak mbaok tapak mata /ta-paʔ – ɓɔ:ʔ – ta-paʔ – mə-ta:/ equally; in balance. nhìn rất đều đặn (cân bằng và vững chắc) _m”… Read more »
(đg.) tpK _O<K tpK mt% tapak mbaok tapak mata /ta-paʔ – ɓɔ:ʔ – ta-paʔ – mə-ta:/ equally; in balance. nhìn rất đều đặn (cân bằng và vững chắc) _m”… Read more »
I. đều, mướt, suôn mượt (t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩-ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ evenly, smooth, going well. chạy đều Q&@C _g<L-_g<L nduec gaol-gaol. run evenly. II. đều, bằng, như nhau 1…. Read more »
(t.) r~=d rudai [A,420] /ru-d̪aɪ/ regularly.
1. (t.) r[ l`% rim lia /ri:m – lia:/ throughout all, available everywhere. 2. (t.) bK rH bak rah /ba˨˩ʔ – rah/ throughout all, available everywhere.
(t.) r~=d rudai [A,420] /ru-d̪aɪ/ evenly. bước đồng đều y’ r~=d yam rudai. step evenly.
/a-ɡ͡ɣɔ:l/ 1. (t.) rộng. wide. lanâng gaol ln/ a_g<L rộng lắm = widely; very large. agaol-gaol a_g<L-_g<L suôn sẻ, đều (không trục trặc), ro ro. = going well. traow mrai nduec… Read more »
/a-si:t/ (t.) nhỏ, bé = petit. small, little. anâk asit anK ax{T con nhỏ. daok asit _d<K ax{T còn bé. asit nde aih mata ax{T Q^ =aH mt% bé bằng… Read more »
1. (t.) _Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 2. (t.) _d% g@P do gep /do: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 3. (t.) y~@ g@P yau gep /jau… Read more »
(đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to count on somebody. tất cả đều cậy trông vào anh ab{H xK h=t d} x=I abih sak hatai di saai…. Read more »
/crəh/ (t.) không đều, chênh lệch. dua gah akaok creh di gep d&% gH a_k<K \c@H d} g@P hai đầu chênh nhau.