dác (gỗ) | | sap
(đg.) E| thaw /tʱaʊ/ sap. dác gỗ E| ky~@ thaw kayau. sap-wood.
(đg.) E| thaw /tʱaʊ/ sap. dác gỗ E| ky~@ thaw kayau. sap-wood.
(t.) lO@K lambek /la-ɓəʔ/ thick, solid. đặc sệt lO@K WL lambek nyal. thick and viscous.
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ special.
1. (t.) =lK d} h=t laik di hatai /lɛʔ – d̪i: – ha-taɪ/ to be satisfied. 2. (t.) bz} r~P bangi rup /ba˨˩-ŋi:˨˩ – ru:p/ to be… Read more »
(t.) atH l=B& atah labhuai /a-tah – la-bʱʊoɪ˨˩/ endless.
(t.) kp~L kapul /ka-pu:l/ to be crass, dense.
/a-d̪aɪʔ/ (t.) gián đoạn = interrompu. interrupted. adac mâng lawik adC m/ lw{K gián đoạn từ lâu = interrompu depuis longtemps. interrupted for a long time.
1. (đg.) t~T tut /tut/ to mark, to point. điểm vào một điểm; đánh dấu vào một điểm t~T j`$ s% tn~T tut jieng sa tanut. marking a mark…. Read more »
/la-ɓəʔ/ (t.) đặc = épais, dense. abu yamân lambek ab~% ymN lO@K chè đặc ngọt = potage sucré épais.
/tʱaʊ/ thaw E| [Cam M] (d.) dác = aubier. thaw kayau E| ky~@ dác gỗ.