diép hala _d`@P hl% [Cam M]
/d̪ie̞ʊʔ – ha-la:/ (d.) 5 miếng trầu = 5 chiques de bétel; cih hala sa diép c{H hl% s% _d`@P têm trầu 5 miếng = préparer 5 chiques de bétel.
/d̪ie̞ʊʔ – ha-la:/ (d.) 5 miếng trầu = 5 chiques de bétel; cih hala sa diép c{H hl% s% _d`@P têm trầu 5 miếng = préparer 5 chiques de bétel.
(d.) aV% anya /a-ɲa:/ message, note.
/ɗie̞ʊʔ/ (d.) nếp, xôi = riz gluant. brah ndiép \bH _Q`@P gạo nếp = id. tanâk ndiép tnK _Q`@P nấu xôi. ndiép alak _Q`@P alK nếp than.
/ka-ɗe̞ʊʔ/ (d.) cây mãng cầu ta (cây na) = pommier-cannelier. kandiép glai k_Q`@P =g* mãng cầu rừng. kandiép pareng k_Q`@P pr$ mãng cầu tây.
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
/ha-d̪iʊʔ/ (cv.) hadiép h_d`@P 1. (đg.) sống = vivre. to live. hadiip wek hd`{P w@K sống lại = ressusciter. sa matai sa hadiip s% hd`{P s% m=t một sống một… Read more »
/pa-ha-d̪iʊʔ/ (đg.) làm sống lại = ressusciter. pahadiép bhap ilimo Cam F%h_d`@P BP il{_m% c’ làm sống lại văn hóa Chăm.
(đg.) A[ khim /khim/ giggle. cười khúc khích _k*< A[ klao khim. giggling.
(đg.) a=wT await /a-wɛ:t/ chunk. một khúc cây s% a=wT ky~@ sa await kayau. a chunk of wood.
/a-ɲa:/ (d.) thông điệp = message. the message. _____ Synonyms: harak