mỏm | | ledge
(d.) _bK bok /bo:˨˩ʔ/ ledge. mỏm đá _bK bt~| bok batuw. rocky outcrops. mỏm núi đá c@K bt~| _bK cek batuw bok. mountain cliff; craggy mountain.
(d.) _bK bok /bo:˨˩ʔ/ ledge. mỏm đá _bK bt~| bok batuw. rocky outcrops. mỏm núi đá c@K bt~| _bK cek batuw bok. mountain cliff; craggy mountain.
cái mồm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth. mồm thúi pbH \b~K pabah bruk. stinking mouth. mồm rộng pbH _\p” pabah praong. big mouth.
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
(d.) b_\nK banrok /ba-nro:˨˩ʔ/ moment. hãy chờ tôi trong chốc lát c/ dh*K s% b_\nK cang dahlak sa banrok. wait for me a moment. hắn sẽ đến trong chốc… Read more »
1. (c.) =j& k% juai ka /ʤoɪ˨˩ – ka:/ just wait! wait a second, wait a moment. khoan đã! Chớ làm vội =j& k%! k% ZP =j& juai ka!… Read more »
(t.) m=g*H xn} maglaih sani /mə-ɡ͡ɣlɛh˨˩ – sa-ni:/ for a moment.
thời điểm 1. (d.) hK hak [A,500] /haʔ/ time, moment, circumstance. (Fr. époque, moment, circonstance) 2. (d.) wKt~% waktu /wak-tu:/ time, moment, period.
khéo miệng, dẻo miệng (t.) bz} c=O& bangi cambuai /ba˨˩-ŋi:˨˩ – ca-ɓoɪ/ smooth-tongued.
/a-mɛ:ʔ/ (d.) mẹ. mother, mom. amaik pajieng a=mK F%j`$ mẹ sanh. amaik hamâm a=mK hm’ dì ghẻ. nduec nao taom amaik Q&@C _n< _t> a=mK chạy đến với mẹ. anâk… Read more »
I. /a-raʔ/ 1. (d.) sợi = fibre. fiber, strand. arak mbuk arK O~K sợi tóc = cheveu. 2. (d.) gân, mạch máu = nerf, vaisseau sanguin. vein, blood vessels…. Read more »