dự họp | | attend meeting
(đg.) _v> nyaom /ɲɔ:m/ to attend meeting.
(đg.) _v> nyaom /ɲɔ:m/ to attend meeting.
(đg.) rKs% raksa /rak-sa:/ to serve, attend. làm con phải biết phụng sự cha mẹ ZP anK W@P E~@ rKs% a=mK am% ngap anâk njep thau raksa amaik amâ…. Read more »
1. (đg.) h~% _O<K hu mbaok /hu – ɓɔ:ʔ/ attend. hắn đến tham dự buổi tiệc cho có vậy thôi v~% =m k% h~% _O<K d} wR l`$ O$… Read more »
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
/ca:ŋ/ 1. (đg.) chờ, đợi = attendre. cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement. cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu…. Read more »
/co:ŋ/ (đg.) chờ = attendre. nao radec pieh cong urang hadei _n< rd@C p`@H _c/ ur/ hd] đi từ từ để chờ người đi sau = aller doucement pour attendre ceux… Read more »
/d̪ʌŋ/ 1. (đg.) đứng = se tenir debout. stand. deng cang d$ c/ đứng chờ = attendre. deng cheng d$ S$ đứng sững = se tenir droit. deng tagok d$… Read more »
/ʥʌn/ (đg.) dập, đập = frapper. jan ralaow ka rataoh jN r_l<| k% r_t<H dập thịt cho mềm = frapper la chair pour l’attendrir. bangi lo jan gaok jan glah… Read more »
/ka:/ 1. (k.) cho = à; pour ; afin que. ba lasei nao ka adei b% ls] k% ad] đem cơm cho em = porter du riz à son petit… Read more »
/ləh/ 1. (đg.) để xuống, bỏ xuống = déposer par terre, ôter, enlever. leh njuh l@H W~H xuống củi = déposer par terre la charge de bois. leh padei l@H… Read more »