bé bỏng | X | very young; very small
(t.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t–sɔ:t/ very young; very small. em nó vẫn còn bé bỏng ad] nN _d<K ax{T-_x<T adei nan daok asit-saot. người tình bé bỏng p_y% ax{T-_x<T payo… Read more »
(t.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t–sɔ:t/ very young; very small. em nó vẫn còn bé bỏng ad] nN _d<K ax{T-_x<T adei nan daok asit-saot. người tình bé bỏng p_y% ax{T-_x<T payo… Read more »
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
bừa bộn, bề bộn, nhiều và lộn xộn. (t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah… Read more »
(t.) _\p” h=t praong hatai /prɔŋ – ha-taɪ/ to be bold, dare. hắn cả gan dám vô rừng một thân một mình v~% _\p” h=t A{U tm% =g* s%… Read more »
(đg.) l@H \d] _E<H leh drei thaoh /ləh – d̪reɪ – thɔh/ to be bare; shirtless.
(đg.) _j<H jaoh /ʥɔh/ to break off, pick, pluck. bẻ bắp _j<H tz@Y jaoh tangey. bẻ tay _j<H tz{N jaoh tangin. bẻ gãy đứt _j<H =k*H jaoh klaih.
I. bể (vỡ). (đg.) pcH pacah /pa-cah/ broken. bể bát pcH jl~K pacah jaluk. bát bể jl~K pcH jaluk pacah. II. bể (hồ). (d.) kw] kawei /ka-weɪ/… Read more »
(t.) ax{T asit /a-si:t/ small; baby. em bé ad] ax{T adei asit. vật bé ky% ax{T kaya asit. bé bỏng ax{T-_x<T asit-saot very young; very small. em nó vẫn… Read more »
I. bết, dở. (t.) j^ je /ʥə:/ bad. nó học bết lắm v~% bC j^ _l% nyu bac je lo. he is very bad at studying. II…. Read more »
/a-si:t/ (t.) nhỏ, bé = petit. small, little. anâk asit anK ax{T con nhỏ. daok asit _d<K ax{T còn bé. asit nde aih mata ax{T Q^ =aH mt% bé bằng… Read more »