sin-biai x{N-=b` [Cam M]
/sɪn-biaɪ/ (cv.) chin-biai S{N-=b` (đg.) hội đàm, bàn luận = s’entretenir, faire des pourparlers.
/sɪn-biaɪ/ (cv.) chin-biai S{N-=b` (đg.) hội đàm, bàn luận = s’entretenir, faire des pourparlers.
/biaɪ/ 1. (đg.) bàn, bàn bạc = parler, dire. biai gep =b` g@P bàn nhau = se concerter. ngap hamu biai saong khak (tng.) ZP hm~% =b` _s” AK làm… Read more »
(đg.) =b` biai /biaɪ/ to discuss. bàn bạc với nhau rồi làm =b` g@P _b*<H ZP biai gep blaoh ngap.
(đg.) x{N-=b` sin-biai /sɪn–biaɪ/ to discuss. (cv.) S{N-=b` chin-biai /ʧɪn–biaɪ/
(đg.) x{N-=b` sin-biai /sɪn–biaɪ/ to discuss. (cv.) S{N-=b` chin-biai /ʧɪn–biaɪ/
(đg.) S{N-=b` chin-biai /ʧin – biaɪ/ comment. để lại một lời bình luận =cK s% pn&@C S{N-=b` caik sa panuec chin-biai. leave a comment. bình luận bóng đá S{N-=b`… Read more »
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
(t.) b`K-=b` biak-biai /bia˨˩ʔ-biaɪ˨˩/ really.
/ha-bʌr˨˩/ (cv.) haber hb@R (t.) thế nào, tại sao? = comment, pourquoi? how? yau habar? y~@ hbR? như thế nào? = de quelle manière? ngap habar? ZP hbR? làm thế… Read more »
/ɡ͡ɣa-num/ (cv.) ginum g{n~’ 1. (đg.) chung lại = mettre en commun. ganum prân gn~’ \p;N chung sức = fournir un effort commun. ganum jién gn~’ _j`@N chung tiền =… Read more »