brâng \b;/ [Cam M]
/brøŋ˨˩/ (d.) dây mấu = liane de couleur rouge. (cv.) brâng-kal \b;/-kL [Bkt.] dây mấu. pak talei mâng haraik brâng-kal pK tl] m/ h=rK \b/-kL bện dây bằng dây mấu. … Read more »
/brøŋ˨˩/ (d.) dây mấu = liane de couleur rouge. (cv.) brâng-kal \b;/-kL [Bkt.] dây mấu. pak talei mâng haraik brâng-kal pK tl] m/ h=rK \b/-kL bện dây bằng dây mấu. … Read more »
(d.) \b;/c’ brângcam /brøŋ˨˩ – cʌm/ hemp.
(d.) \b;/ brâng /brøŋ˨˩/ cord blood string. (cv.) \b;/kL brângkal /brøŋ˨˩ – ka:l/
/ɓra:ŋ/ mbrang \O/ [Cam M] (d.) hừng đông = aurore = dawn. langik barau mbrang lz{K br~@ \O/ trời mới hừng đông.
/ɓrɯ:ŋ/ mbrâng \O;/ [Bkt.] (d.) hến = oysters. aia mbrâng a`% \O;/ nước canh hến = oysters soup
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
con hến (d.) \O;/ mbrâng /ɓrøŋ/ mussel.
(t.) \b/ brang [A,348] /bra:ŋ˨˩/ important.
phát quang (đg.) \b/ brang /bra:ŋ˨˩/ radiant, photogenic, begin to break. rạng sáng p_g^ \b/ pagé brang. early morning.