mồ côi | | orphan
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ orphan. đứa trẻ mồ côi; trẻ em mồ côi r=nH mt&] ranaih matuei. homeless children; orphaned children. con mồ côi anK mt&] anâk matuei. orphaned… Read more »
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ orphan. đứa trẻ mồ côi; trẻ em mồ côi r=nH mt&] ranaih matuei. homeless children; orphaned children. con mồ côi anK mt&] anâk matuei. orphaned… Read more »
1. (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to take off. cởi áo s&K a| suak aw. take off the shirt. cởi truồng s&K ml~N (l@H ml~N) suak malun (leh malun). undressed…. Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look, watch. trông coi _m” a`@K maong aiek. take a look. coi chừng _m” =h maong hai. beware. coi phim (xem phim) _m” f[… Read more »
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi đời hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi đời _d<K d} d~Ny% daok… Read more »
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi trần hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi trần _d<K d} d~Ny% daok di dunya…. Read more »
1. (d.) ls~/ lasung /la-suŋ/ mortar. cối giã gạo ls~/ j&K \bH lasung juak brah. mortar for pounding rice. 2. (d.) k`^ kie [Ram.] /kiə:/ small… Read more »
1. (d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ country. một cõi s% ngR sa nagar. a country. 2. (d.) B~’ bhum /bʱum˨˩/ country. một cõi quê hương s% B~’ pl] sa… Read more »
(d.) k=dT kadait /ka- d̪ɛ:t/ horn. thổi còi y~K k=dT yuk kadait. to toot. còi xe k=dT r=dH kadait radaih. car horn.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »