đập | | dam
(d.) bn@K banek /ba˨˩-nə˨˩ʔ/ dam. đắp đập b@K bn@K bek banek. đập Nha Trinh bn@K px% c=k*U banek Pasa Caklaing.
(d.) bn@K banek /ba˨˩-nə˨˩ʔ/ dam. đắp đập b@K bn@K bek banek. đập Nha Trinh bn@K px% c=k*U banek Pasa Caklaing.
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »