chụm đầu | | heads huddled
(đg.) p_t<K a_k<K pataok akaok /pa-tɔʔ – a-kɔʔ/ heads huddled. chụm đầu vào nhau p_t<K a_k<K tm% g@P pataok akaok tamâ gep. pinch heads to others.
(đg.) p_t<K a_k<K pataok akaok /pa-tɔʔ – a-kɔʔ/ heads huddled. chụm đầu vào nhau p_t<K a_k<K tm% g@P pataok akaok tamâ gep. pinch heads to others.
1. (đg.) b~H ap&] buh apuei /buh˨˩ – a-puɪ/ to burn, catch fire. chụm lửa nấu cơm ăn b~H ap&] tnK h&K buh apuei tanâk huak. make fire to… Read more »
1. (d.) b_mU bamong /ba-mo:ŋ˨˩/ bunch. chùm quả b_mU _b<H bamong baoh. fruit bunches. trái một chùm _b<H s% b_mU baoh sa bamong. fruits a bunch. 2. (d.) … Read more »
/ba-mo:ŋ˨˩/ (d.) chùm, chùm trái. bunch. bamong baoh b_mU _b<H chùm trái. fruit bunches. baoh sa bamong _b<H s% b_mU trái một chùm. fruits a bunch.
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/ca-ra-maɪ/ (d.) chùm ruột (cây). baoh caramai _b<H cr=m trái chùm ruột.
đối mặt 1. (t.) _J> jhaom [A,158] /ʨɔm˨˩/ opposite, face to face. (Fr. vis-à-vis, en face). (Khm. čhum) phía đối diện _J> aqK jhaom anak. face up. 2. (t.) … Read more »
chùm (trái) (d.) b_mU bamong /ba˨˩-mo:ŋ˨˩/ bunch (fruit). đùm trái (chùm trái) b_mU _b<H bamong baoh. fruit bunches. trái một đùm _b<H s% b_mU baoh sa bamong. fruits a… Read more »
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »